EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pug-mill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pug-mill
pug-mill /'pʌgmil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy nhào đất sét
← Xem thêm từ pug-faced
Xem thêm từ pug-nose →
Từ vựng liên quan
ill
mi
mil
mill
p
pug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…