EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pug-faced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pug-faced
pug-faced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mặt như mặt khỉ
← Xem thêm từ pug-dog
Xem thêm từ pug-mill →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
fa
face
faced
p
pug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…