EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pug-nose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pug-nose
pug-nose /'pʌgnouz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũi tẹt và hếch
← Xem thêm từ pug-mill
Xem thêm từ pug-nosed →
Từ vựng liên quan
no
nos
nose
os
p
pug
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…