EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pseudorumination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pseudorumination
pseudorumination
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nhai lại giả
← Xem thêm từ pseudorandom
Xem thêm từ pseudoscalar →
Từ vựng liên quan
at
do
dor
in
ion
mi
min
nation
on
or
p
ps
pseud
pseudo
ru
rum
rumina
rumination
se
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…