EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rumina
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rumina
rumen /'ru:min/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) dạ cỏ
← Xem thêm từ rumens
Xem thêm từ ruminant →
Từ vựng liên quan
in
mi
min
r
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…