ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ruminant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ruminant


ruminant /'ru:minənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  động vật nhai lại

tính từ


  (thuộc) loài nhai lại
  tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm
a ruminant man → một người hay tư lự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…