ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proslavery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proslavery


proslavery

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  tán thành chế độ nô lệ, chủ trương chế độ nô lệ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…