EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
propitiable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
propitiable
propitiable
Phát âm
Ý nghĩa
xem propitiate
← Xem thêm từ propinquity
Xem thêm từ propitiate →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
it
op
p
pi
pit
pitiable
pr
pro
prop
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…