ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ propitiate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng propitiate


propitiate /propitiate/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm lành; làm dịu, làm nguôi
to propitiate an offended man → làm lành với người bị xúc phạm
to propitiate an angry person → làm cho người tức giận nguôi đi
  làm thuận lợi, làm thuận tiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…