ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pitiable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pitiable


pitiable /'pitiəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót
  đáng khinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…