ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ propinquity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng propinquity


propinquity /propinquity/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gần gụi, trạng thái ở gần (nơi nào)
  quan hệ bà con gần gụi, quan hệ họ hàng
  sự tương tự, sự giống nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…