EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
propinquity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
propinquity
propinquity /propinquity/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gần gụi, trạng thái ở gần (nơi nào)
quan hệ bà con gần gụi, quan hệ họ hàng
sự tương tự, sự giống nhau
← Xem thêm từ prophyllum
Xem thêm từ propitiable →
Từ vựng liên quan
in
it
op
p
pi
pin
pr
pro
prop
qu
quit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…