ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prophetesses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prophetesses


prophet /prophet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà tiên tri; người đoán trước
  người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)
  (tôn giáo) giáo đồ
  (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…