Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prophetesses
prophet /prophet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà tiên tri; người đoán trước người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa) (tôn giáo) giáo đồ (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)