prophet /prophet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà tiên tri; người đoán trước
người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)
(tôn giáo) giáo đồ
(từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)
Các câu ví dụ:
1. Hefner, once called the "prophet of pop hedonism" by Time magazine, peacefully passed away at his home, Playboy Enterprises said in a statement.
Xem tất cả câu ví dụ về prophet /prophet/