ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prophet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prophet


prophet /prophet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà tiên tri; người đoán trước
  người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)
  (tôn giáo) giáo đồ
  (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)

Các câu ví dụ:

1. Hefner, once called the "prophet of pop hedonism" by Time magazine, peacefully passed away at his home, Playboy Enterprises said in a statement.


Xem tất cả câu ví dụ về prophet /prophet/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…