EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prophet-clouds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prophet-clouds
prophet-clouds
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
mây báo trước mưa
← Xem thêm từ prophet
Xem thêm từ prophetess →
Từ vựng liên quan
clou
cloud
clouds
he
het
lo
loud
op
ou
p
pr
pro
prop
prophet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…