EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prophetess
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prophetess
prophetess /prophetess/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ tiên tri
← Xem thêm từ prophet-clouds
Xem thêm từ prophetesses →
Từ vựng liên quan
he
het
op
p
pr
pro
prop
prophet
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…