ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Programming methods

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Programming methods


Programming methods

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phương pháp quy hoạch.
+ Một tên chung để gọi một loạt các kỹ thuật tối ưu hoá, thường bao gồm các phương pháp giải pháp lặp lại, một ví dụ là QUY HOẠCH TUYẾN.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…