EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
privateer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
privateer
privateer /privateer/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch)
người chỉ huy tàu lùng; (số nhiều) thuỷ thủ trên tàu lùng
← Xem thêm từ Private sector cash-deposite ratio
Xem thêm từ privateering →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
p
pr
privat
private
ri
tee
teer
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…