ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primitive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primitive


primitive /'primitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nguyên thuỷ, ban sơ
primitive man → người nguyên thuỷ
primitive communism → chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ
  thô sơ, cổ xưa
primitive weapons → vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ
  gốc (từ, mẫu)
  (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ
primitive group → nhóm nguyên thuỷ
primitive function → nguyên hàm

danh từ


  (nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng
  màu gốc
  (ngôn ngữ học) từ gốc

@primitive
  nguyên thuỷ, nguyên hàm
  complete p. nguyên hàm, đẩy đủ

Các câu ví dụ:

1. Many tourists have called Hang Tau a "primitive village" since there is no electricity, Internet or a mobile signal.


Xem tất cả câu ví dụ về primitive /'primitiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…