EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primitiae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primitiae
primitiae
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
thu nhập đầu tiên của giáo sĩ
nước ối (khi bà mẹ sinh con)
sự sơ thành
← Xem thêm từ primiparous
Xem thêm từ primitive →
Từ vựng liên quan
it
mi
p
pr
prim
primi
ri
rim
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…