ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primitiae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primitiae


primitiae

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều
  thu nhập đầu tiên của giáo sĩ
  nước ối (khi bà mẹ sinh con)
  sự sơ thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…