ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primi


primo

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều primos
  (âm nhạc) phần đầu hay phần chủ đạo trong một bộ đôi hay một bộ ba

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…