ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ priming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng priming


priming /'praimiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ
  (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích
  sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...)
  sự sơn lót; lớp sơn lót
  đường để pha vào bia
  (sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…