ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primine


primine /'praimin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) vỏ ngoài (của noãn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…