EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primipara
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primipara
primipara /prai'mipərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều primiparae
/prai'mipəri:/
người đẻ con so
← Xem thêm từ priming
Xem thêm từ primiparae →
Từ vựng liên quan
ipa
mi
p
pa
par
para
pr
prim
primi
ra
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…