EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primigravida
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primigravida
primigravida
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chửa con so
← Xem thêm từ primigenous
Xem thêm từ primigravidae →
Từ vựng liên quan
av
avid
da
gravid
id
IDA
mi
p
pr
prim
primi
ra
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…