ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gravid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gravid


gravid /'grævid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (văn học) có mang, có chửa, có thai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…