EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gravid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gravid
gravid /'grævid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(văn học) có mang, có chửa, có thai
← Xem thêm từ graveyards
Xem thêm từ gravidities →
Từ vựng liên quan
av
avid
g
id
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…