ex. Game, Music, Video, Photography

Prime Minister Nguyen Xuan Phuc has been nominated to be the next president.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nominated. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Prime Minister Nguyen Xuan Phuc has been nominated to be the next president.

Nghĩa của câu:

nominated


Ý nghĩa

@nominate /'nɔmineit/
* ngoại động từ
- chỉ định, chọn, bổ nhiệm
=to nominate someone to (for) a post+ chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một chức vụ
- giới thiệu, cử
!Nominating Convention
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống
- gọi tên, đặt tên, mệnh danh
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…