EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prevesical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prevesical
prevesical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẫu) trước bàng quang
← Xem thêm từ prevertebral
Xem thêm từ preview →
Từ vựng liên quan
cal
eve
eves
ic
p
pr
pre
re
rev
si
SIC
sic
vesica
vesical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…