EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preview
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preview
preview /'pri:'vju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)
ngoại động từ
xem trước, duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)
← Xem thêm từ prevesical
Xem thêm từ previewed →
Từ vựng liên quan
p
pr
pre
re
rev
review
vie
view
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…