EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prehistory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prehistory
prehistory /'pri:'histəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền s
← Xem thêm từ prehistorically
Xem thêm từ prehuman →
Từ vựng liên quan
eh
hi
his
hist
history
is
or
p
pr
pre
re
st
story
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…