EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prehuman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prehuman
prehuman
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trước khi có loài người
← Xem thêm từ prehistory
Xem thêm từ preignition →
Từ vựng liên quan
an
eh
hum
human
ma
man
p
pr
pre
re
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…