ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polygraphy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polygraphy


polygraphy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cách sao chụp nhiều lần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…