EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polygynies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polygynies
polygyny /pɔ'lidʤini/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng nhiều vợ; sự lấy nhiều v
← Xem thêm từ polygraphy
Xem thêm từ polygynist →
Từ vựng liên quan
ni
p
po
poly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…