EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polygynist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polygynist
polygynist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người có nhiều vợ; người đa thê
← Xem thêm từ polygynies
Xem thêm từ polygynous →
Từ vựng liên quan
is
ni
p
po
poly
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…