EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polygraph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polygraph
polygraph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy ghi tim vật lý (tim mạch...)
máy dò tìm (hàng giả...)
← Xem thêm từ polygottic
Xem thêm từ polygraphs →
Từ vựng liên quan
graph
p
po
poly
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…