ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polygraphs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polygraphs


polygraph

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  máy ghi tim vật lý (tim mạch...)
  máy dò tìm (hàng giả...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…