EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polygottic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polygottic
polygottic /,pɔli'glɔtl/ (polygottic) /,ɔli'glɔtik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều thứ tiếng
← Xem thêm từ polygottal
Xem thêm từ polygraph →
Từ vựng liên quan
go
got
ic
ot
p
po
poly
ti
tic
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…