ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polyadenous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polyadenous


polyadenous

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  nhiều tuyến (u)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…