EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polyadic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polyadic
polyadic
Phát âm
Ý nghĩa
nhiều ngôi
← Xem thêm từ polyadenous
Xem thêm từ polyamide →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
adic
ic
p
po
poly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…