EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polar circle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polar circle
polar circle /'poulə'sə:kl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng cực
← Xem thêm từ polar beaver
Xem thêm từ polar lights →
Từ vựng liên quan
ci
circle
la
lar
p
po
polar
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…