EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polar beaver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polar beaver
polar beaver /'poulə'bi:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) người râu trắng
← Xem thêm từ polar bear
Xem thêm từ polar circle →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
be
beaver
ea
er
la
lar
p
po
polar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…