EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beaver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beaver
beaver /'bi:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con hải ly
bộ lông hải ly
mũ làm bằng lông hải ly
danh từ
lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)
(từ lóng) bộ râu quai nón
(từ lóng) người râu xồm
← Xem thêm từ beaux
Xem thêm từ beavers →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
b
be
ea
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…