ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beaux

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beaux


beaux /bou/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux
  người đàn ông ăn diện
  người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm
  người theo đuổi (một người con gái)

Các câu ví dụ:

1. She commissioned Ernest beaux, who had been the perfumier to the Russian star, to concoct a new type of perfume that broke with the strict rules of what scent was proper for a woman to wear.


Xem tất cả câu ví dụ về beaux /bou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…