EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beauty-spot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beauty-spot
beauty-spot /'bju:tispɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nốt ruồi (ở mặt)
thắng cảnh, cảnh đẹp
← Xem thêm từ beauty spot
Xem thêm từ beaux →
Từ vựng liên quan
b
be
beau
beauty
ea
ot
po
pot
sp
spot
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…