EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polar lights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polar lights
polar lights /'poulə'laits/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ánh Bắc cực
← Xem thêm từ polar circle
Xem thêm từ polarimeter →
Từ vựng liên quan
la
lar
li
light
lights
p
po
polar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…