EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plushes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plushes
plush /plʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải lông, nhung dài lông
(số nhiều) quần lễ phục của người hầu
tính từ
bằng vải lông, bằng nhung dài lông
xa hoa, sang trọng, lộng lẫy
← Xem thêm từ plusher
Xem thêm từ plushest →
Từ vựng liên quan
he
LUS
lush
lushes
p
pl
plus
plush
sh
she
shes
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…