ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plusher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plusher


plush /plʌʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải lông, nhung dài lông
  (số nhiều) quần lễ phục của người hầu

tính từ


  bằng vải lông, bằng nhung dài lông
  xa hoa, sang trọng, lộng lẫy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…