ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plinths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plinths


plinth /plinθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chân cột (hình vuông)
  chân tường (nhô ra)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…