EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plio-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plio-
plio-
Phát âm
Ý nghĩa
xem pleio
← Xem thêm từ plinths
Xem thêm từ pliocence →
Từ vựng liên quan
li
p
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…