EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plinthite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plinthite
plinthite /'plinθait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất sét đ
← Xem thêm từ plinth
Xem thêm từ plinths →
Từ vựng liên quan
hi
hit
in
it
li
lint
nt
nth
p
pl
plinth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…