ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plainchant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plainchant


plainchant

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  loại nhạc nhà thờ thời trung cổ cho một số giọng cùng hát (nhà thờ Anh giáo, Thiên chúa giáo La mã)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…